Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02976 | zł 0,03055 | 0,28% |
3 tháng | zł 0,02940 | zł 0,03055 | 1,23% |
1 năm | zł 0,02928 | zł 0,03313 | 5,22% |
2 năm | zł 0,02928 | zł 0,03833 | 16,61% |
3 năm | zł 0,02928 | zł 0,03833 | 6,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
रू 100 | zł 2,9863 |
रू 500 | zł 14,931 |
रू 1.000 | zł 29,863 |
रू 2.500 | zł 74,657 |
रू 5.000 | zł 149,31 |
रू 10.000 | zł 298,63 |
रू 25.000 | zł 746,57 |
रू 50.000 | zł 1.493,15 |
रू 100.000 | zł 2.986,30 |
रू 500.000 | zł 14.931 |
रू 1.000.000 | zł 29.863 |
रू 2.500.000 | zł 74.657 |
रू 5.000.000 | zł 149.315 |
रू 10.000.000 | zł 298.630 |
रू 50.000.000 | zł 1.493.149 |