Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / PLN Đảo
रू
=
13/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02976 0,03055 0,28%
3 tháng 0,02940 0,03055 1,23%
1 năm 0,02928 0,03313 5,22%
2 năm 0,02928 0,03833 16,61%
3 năm 0,02928 0,03833 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Złoty Ba Lan (PLN)
रू 100 2,9863
रू 500 14,931
रू 1.000 29,863
रू 2.500 74,657
रू 5.000 149,31
रू 10.000 298,63
रू 25.000 746,57
रू 50.000 1.493,15
रू 100.000 2.986,30
रू 500.000 14.931
रू 1.000.000 29.863
रू 2.500.000 74.657
रू 5.000.000 149.315
रू 10.000.000 298.630
रू 50.000.000 1.493.149