Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 32,736 | रू 33,986 | 1,71% |
3 tháng | रू 32,736 | रू 34,015 | 0,94% |
1 năm | रू 30,185 | रू 34,015 | 5,44% |
2 năm | रू 26,091 | रू 34,015 | 19,78% |
3 năm | रू 26,091 | रू 34,015 | 6,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rupee Nepal (NPR) |
zł 1 | रू 33,569 |
zł 5 | रू 167,84 |
zł 10 | रू 335,69 |
zł 25 | रू 839,22 |
zł 50 | रू 1.678,43 |
zł 100 | रू 3.356,87 |
zł 250 | रू 8.392,17 |
zł 500 | रू 16.784 |
zł 1.000 | रू 33.569 |
zł 5.000 | रू 167.843 |
zł 10.000 | रू 335.687 |
zł 25.000 | रू 839.217 |
zł 50.000 | रू 1.678.434 |
zł 100.000 | रू 3.356.869 |
zł 500.000 | रू 16.784.343 |