Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / NPR Đảo
=
रू
09/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 32,736 रू 33,986 1,71%
3 tháng रू 32,736 रू 34,015 0,94%
1 năm रू 30,185 रू 34,015 5,44%
2 năm रू 26,091 रू 34,015 19,78%
3 năm रू 26,091 रू 34,015 6,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Rupee Nepal (NPR)
1रू 33,569
5रू 167,84
10रू 335,69
25रू 839,22
50रू 1.678,43
100रू 3.356,87
250रू 8.392,17
500रू 16.784
1.000रू 33.569
5.000रू 167.843
10.000रू 335.687
25.000रू 839.217
50.000रू 1.678.434
100.000रू 3.356.869
500.000रू 16.784.343