Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / QAR Đảo
रू
=
ر.ق
13/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02722 ر.ق 0,02752 0,05%
3 tháng ر.ق 0,02722 ر.ق 0,02755 0,31%
1 năm ر.ق 0,02720 ر.ق 0,02794 1,74%
2 năm ر.ق 0,02718 ر.ق 0,02972 6,28%
3 năm ر.ق 0,02718 ر.ق 0,03182 13,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Riyal Qatar (QAR)
रू 100ر.ق 2,7286
रू 500ر.ق 13,643
रू 1.000ر.ق 27,286
रू 2.500ر.ق 68,216
रू 5.000ر.ق 136,43
रू 10.000ر.ق 272,86
रू 25.000ر.ق 682,16
रू 50.000ر.ق 1.364,32
रू 100.000ر.ق 2.728,64
रू 500.000ر.ق 13.643
रू 1.000.000ر.ق 27.286
रू 2.500.000ر.ق 68.216
रू 5.000.000ر.ق 136.432
रू 10.000.000ر.ق 272.864
रू 50.000.000ر.ق 1.364.320