Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,02722 | ر.ق 0,02752 | 0,05% |
3 tháng | ر.ق 0,02722 | ر.ق 0,02755 | 0,31% |
1 năm | ر.ق 0,02720 | ر.ق 0,02794 | 1,74% |
2 năm | ر.ق 0,02718 | ر.ق 0,02972 | 6,28% |
3 năm | ر.ق 0,02718 | ر.ق 0,03182 | 13,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Riyal Qatar (QAR) |
रू 100 | ر.ق 2,7286 |
रू 500 | ر.ق 13,643 |
रू 1.000 | ر.ق 27,286 |
रू 2.500 | ر.ق 68,216 |
रू 5.000 | ر.ق 136,43 |
रू 10.000 | ر.ق 272,86 |
रू 25.000 | ر.ق 682,16 |
रू 50.000 | ر.ق 1.364,32 |
रू 100.000 | ر.ق 2.728,64 |
रू 500.000 | ر.ق 13.643 |
रू 1.000.000 | ر.ق 27.286 |
रू 2.500.000 | ر.ق 68.216 |
रू 5.000.000 | ر.ق 136.432 |
रू 10.000.000 | ر.ق 272.864 |
रू 50.000.000 | ر.ق 1.364.320 |