Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / NPR Đảo
ر.ق
=
रू
29/04/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 36,528 रू 36,768 0,36%
3 tháng रू 36,187 रू 36,792 0,10%
1 năm रू 35,793 रू 36,950 1,76%
2 năm रू 33,335 रू 36,950 7,76%
3 năm रू 31,794 रू 36,950 11,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rupee Nepal (NPR)
ر.ق 1रू 36,583
ر.ق 5रू 182,92
ر.ق 10रू 365,83
ر.ق 25रू 914,59
ر.ق 50रू 1.829,17
ر.ق 100रू 3.658,35
ر.ق 250रू 9.145,86
ر.ق 500रू 18.292
ر.ق 1.000रू 36.583
ر.ق 5.000रू 182.917
ر.ق 10.000रू 365.835
ر.ق 25.000रू 914.586
ر.ق 50.000रू 1.829.173
ر.ق 100.000रू 3.658.346
ر.ق 500.000रू 18.291.728