Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 36,528 | रू 36,768 | 0,36% |
3 tháng | रू 36,187 | रू 36,792 | 0,10% |
1 năm | रू 35,793 | रू 36,950 | 1,76% |
2 năm | रू 33,335 | रू 36,950 | 7,76% |
3 năm | रू 31,794 | रू 36,950 | 11,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Rupee Nepal (NPR) |
ر.ق 1 | रू 36,583 |
ر.ق 5 | रू 182,92 |
ر.ق 10 | रू 365,83 |
ر.ق 25 | रू 914,59 |
ر.ق 50 | रू 1.829,17 |
ر.ق 100 | रू 3.658,35 |
ر.ق 250 | रू 9.145,86 |
ر.ق 500 | रू 18.292 |
ر.ق 1.000 | रू 36.583 |
ر.ق 5.000 | रू 182.917 |
ر.ق 10.000 | रू 365.835 |
ر.ق 25.000 | रू 914.586 |
ر.ق 50.000 | रू 1.829.173 |
ر.ق 100.000 | रू 3.658.346 |
ر.ق 500.000 | रू 18.291.728 |