Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,03454 | RON 0,03503 | 0,50% |
3 tháng | RON 0,03425 | RON 0,03503 | 0,61% |
1 năm | RON 0,03342 | RON 0,03568 | 0,54% |
2 năm | RON 0,03342 | RON 0,03944 | 8,93% |
3 năm | RON 0,03342 | RON 0,03944 | 0,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Leu Romania (RON) |
रू 100 | RON 3,4587 |
रू 500 | RON 17,293 |
रू 1.000 | RON 34,587 |
रू 2.500 | RON 86,466 |
रू 5.000 | RON 172,93 |
रू 10.000 | RON 345,87 |
रू 25.000 | RON 864,66 |
रू 50.000 | RON 1.729,33 |
रू 100.000 | RON 3.458,65 |
रू 500.000 | RON 17.293 |
रू 1.000.000 | RON 34.587 |
रू 2.500.000 | RON 86.466 |
रू 5.000.000 | RON 172.933 |
रू 10.000.000 | RON 345.865 |
रू 50.000.000 | RON 1.729.327 |