Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / RON Đảo
रू
=
RON
12/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,03454 RON 0,03503 0,50%
3 tháng RON 0,03425 RON 0,03503 0,61%
1 năm RON 0,03342 RON 0,03568 0,54%
2 năm RON 0,03342 RON 0,03944 8,93%
3 năm RON 0,03342 RON 0,03944 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Leu Romania (RON)
रू 100RON 3,4587
रू 500RON 17,293
रू 1.000RON 34,587
रू 2.500RON 86,466
रू 5.000RON 172,93
रू 10.000RON 345,87
रू 25.000RON 864,66
रू 50.000RON 1.729,33
रू 100.000RON 3.458,65
रू 500.000RON 17.293
रू 1.000.000RON 34.587
रू 2.500.000RON 86.466
रू 5.000.000RON 172.933
रू 10.000.000RON 345.865
रू 50.000.000RON 1.729.327