Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 28,550 | रू 28,954 | 0,50% |
3 tháng | रू 28,550 | रू 29,200 | 0,62% |
1 năm | रू 28,030 | रू 29,922 | 0,54% |
2 năm | रू 25,358 | रू 29,922 | 9,80% |
3 năm | रू 25,358 | रू 29,922 | 0,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rupee Nepal (NPR) |
RON 1 | रू 28,926 |
RON 5 | रू 144,63 |
RON 10 | रू 289,26 |
RON 25 | रू 723,15 |
RON 50 | रू 1.446,29 |
RON 100 | रू 2.892,58 |
RON 250 | रू 7.231,46 |
RON 500 | रू 14.463 |
RON 1.000 | रू 28.926 |
RON 5.000 | रू 144.629 |
RON 10.000 | रू 289.258 |
RON 25.000 | रू 723.146 |
RON 50.000 | रू 1.446.292 |
RON 100.000 | रू 2.892.583 |
RON 500.000 | रू 14.462.916 |