Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / NPR Đảo
RON
=
रू
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 28,550 रू 28,954 0,50%
3 tháng रू 28,550 रू 29,200 0,62%
1 năm रू 28,030 रू 29,922 0,54%
2 năm रू 25,358 रू 29,922 9,80%
3 năm रू 25,358 रू 29,922 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rupee Nepal (NPR)
RON 1रू 28,926
RON 5रू 144,63
RON 10रू 289,26
RON 25रू 723,15
RON 50रू 1.446,29
RON 100रू 2.892,58
RON 250रू 7.231,46
RON 500रू 14.463
RON 1.000रू 28.926
RON 5.000रू 144.629
RON 10.000रू 289.258
RON 25.000रू 723.146
RON 50.000रू 1.446.292
RON 100.000रू 2.892.583
RON 500.000रू 14.462.916