Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / RSD Đảo
रू
=
дин
13/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,8134 дин 0,8248 0,58%
3 tháng дин 0,8071 дин 0,8248 0,65%
1 năm дин 0,7908 дин 0,8409 0,48%
2 năm дин 0,7908 дин 0,9349 9,81%
3 năm дин 0,7908 дин 0,9349 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Serbia (RSD)
रू 1дин 0,8132
रू 5дин 4,0660
रू 10дин 8,1321
रू 25дин 20,330
रू 50дин 40,660
रू 100дин 81,321
रू 250дин 203,30
रू 500дин 406,60
रू 1.000дин 813,21
रू 5.000дин 4.066,04
रू 10.000дин 8.132,09
रू 25.000дин 20.330
रू 50.000дин 40.660
रू 100.000дин 81.321
रू 500.000дин 406.604