Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,8134 | дин 0,8248 | 0,58% |
3 tháng | дин 0,8071 | дин 0,8248 | 0,65% |
1 năm | дин 0,7908 | дин 0,8409 | 0,48% |
2 năm | дин 0,7908 | дин 0,9349 | 9,81% |
3 năm | дин 0,7908 | дин 0,9349 | 1,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Serbia (RSD) |
रू 1 | дин 0,8132 |
रू 5 | дин 4,0660 |
रू 10 | дин 8,1321 |
रू 25 | дин 20,330 |
रू 50 | дин 40,660 |
रू 100 | дин 81,321 |
रू 250 | дин 203,30 |
रू 500 | дин 406,60 |
रू 1.000 | дин 813,21 |
रू 5.000 | дин 4.066,04 |
रू 10.000 | дин 8.132,09 |
रू 25.000 | дин 20.330 |
रू 50.000 | дин 40.660 |
रू 100.000 | дин 81.321 |
रू 500.000 | дин 406.604 |