Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / NPR Đảo
дин
=
रू
17/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,2124 रू 1,2400 1,99%
3 tháng रू 1,2124 रू 1,2400 1,53%
1 năm रू 1,1892 रू 1,2645 1,87%
2 năm रू 1,0697 रू 1,2645 11,73%
3 năm रू 1,0697 रू 1,2645 2,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rupee Nepal (NPR)
дин 1रू 1,2382
дин 5रू 6,1910
дин 10रू 12,382
дин 25रू 30,955
дин 50रू 61,910
дин 100रू 123,82
дин 250रू 309,55
дин 500रू 619,10
дин 1.000रू 1.238,19
дин 5.000रू 6.190,95
дин 10.000रू 12.382
дин 25.000रू 30.955
дин 50.000रू 61.910
дин 100.000रू 123.819
дин 500.000रू 619.095