Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,2124 | रू 1,2400 | 1,99% |
3 tháng | रू 1,2124 | रू 1,2400 | 1,53% |
1 năm | रू 1,1892 | रू 1,2645 | 1,87% |
2 năm | रू 1,0697 | रू 1,2645 | 11,73% |
3 năm | रू 1,0697 | रू 1,2645 | 2,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Rupee Nepal (NPR) |
дин 1 | रू 1,2382 |
дин 5 | रू 6,1910 |
дин 10 | रू 12,382 |
дин 25 | रू 30,955 |
дин 50 | रू 61,910 |
дин 100 | रू 123,82 |
дин 250 | रू 309,55 |
дин 500 | रू 619,10 |
дин 1.000 | रू 1.238,19 |
дин 5.000 | रू 6.190,95 |
дин 10.000 | रू 12.382 |
дин 25.000 | रू 30.955 |
дин 50.000 | रू 61.910 |
дин 100.000 | रू 123.819 |
дин 500.000 | रू 619.095 |