Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / SAR Đảo
रू
=
SR
13/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,02802 SR 0,02814 0,17%
3 tháng SR 0,02800 SR 0,02836 0,60%
1 năm SR 0,02800 SR 0,02865 1,69%
2 năm SR 0,02800 SR 0,03036 7,54%
3 năm SR 0,02800 SR 0,03233 12,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
रू 100SR 2,8059
रू 500SR 14,030
रू 1.000SR 28,059
रू 2.500SR 70,149
रू 5.000SR 140,30
रू 10.000SR 280,59
रू 25.000SR 701,49
रू 50.000SR 1.402,97
रू 100.000SR 2.805,94
रू 500.000SR 14.030
रू 1.000.000SR 28.059
रू 2.500.000SR 70.149
रू 5.000.000SR 140.297
रू 10.000.000SR 280.594
रू 50.000.000SR 1.402.972