Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 35,456 | रू 35,690 | 0,36% |
3 tháng | रू 35,126 | रू 35,713 | 0,10% |
1 năm | रू 34,743 | रू 35,866 | 1,76% |
2 năm | रू 32,357 | रू 35,866 | 7,76% |
3 năm | रू 30,861 | रू 35,866 | 11,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Rupee Nepal (NPR) |
SR 1 | रू 35,570 |
SR 5 | रू 177,85 |
SR 10 | रू 355,70 |
SR 25 | रू 889,24 |
SR 50 | रू 1.778,48 |
SR 100 | रू 3.556,97 |
SR 250 | रू 8.892,42 |
SR 500 | रू 17.785 |
SR 1.000 | रू 35.570 |
SR 5.000 | रू 177.848 |
SR 10.000 | रू 355.697 |
SR 25.000 | रू 889.242 |
SR 50.000 | रू 1.778.484 |
SR 100.000 | रू 3.556.967 |
SR 500.000 | रू 17.784.836 |