Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / NPR Đảo
SR
=
रू
29/04/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 35,456 रू 35,690 0,36%
3 tháng रू 35,126 रू 35,713 0,10%
1 năm रू 34,743 रू 35,866 1,76%
2 năm रू 32,357 रू 35,866 7,76%
3 năm रू 30,861 रू 35,866 11,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Rupee Nepal (NPR)
SR 1रू 35,570
SR 5रू 177,85
SR 10रू 355,70
SR 25रू 889,24
SR 50रू 1.778,48
SR 100रू 3.556,97
SR 250रू 8.892,42
SR 500रू 17.785
SR 1.000रू 35.570
SR 5.000रू 177.848
SR 10.000रू 355.697
SR 25.000रू 889.242
SR 50.000रू 1.778.484
SR 100.000रू 3.556.967
SR 500.000रू 17.784.836