Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1006 | SRe 0,1049 | 1,54% |
3 tháng | SRe 0,1000 | SRe 0,1049 | 0,69% |
1 năm | SRe 0,09474 | SRe 0,1094 | 2,94% |
2 năm | SRe 0,09474 | SRe 0,1184 | 7,01% |
3 năm | SRe 0,09474 | SRe 0,1423 | 21,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rupee Seychelles (SCR) |
रू 100 | SRe 10,118 |
रू 500 | SRe 50,590 |
रू 1.000 | SRe 101,18 |
रू 2.500 | SRe 252,95 |
रू 5.000 | SRe 505,90 |
रू 10.000 | SRe 1.011,80 |
रू 25.000 | SRe 2.529,50 |
रू 50.000 | SRe 5.059,00 |
रू 100.000 | SRe 10.118 |
रू 500.000 | SRe 50.590 |
रू 1.000.000 | SRe 101.180 |
रू 2.500.000 | SRe 252.950 |
रू 5.000.000 | SRe 505.900 |
रू 10.000.000 | SRe 1.011.800 |
रू 50.000.000 | SRe 5.059.001 |