Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / SCR Đảo
रू
=
SRe
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1006 SRe 0,1049 1,54%
3 tháng SRe 0,1000 SRe 0,1049 0,69%
1 năm SRe 0,09474 SRe 0,1094 2,94%
2 năm SRe 0,09474 SRe 0,1184 7,01%
3 năm SRe 0,09474 SRe 0,1423 21,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rupee Seychelles (SCR)
रू 100SRe 10,118
रू 500SRe 50,590
रू 1.000SRe 101,18
रू 2.500SRe 252,95
रू 5.000SRe 505,90
रू 10.000SRe 1.011,80
रू 25.000SRe 2.529,50
रू 50.000SRe 5.059,00
रू 100.000SRe 10.118
रू 500.000SRe 50.590
रू 1.000.000SRe 101.180
रू 2.500.000SRe 252.950
रू 5.000.000SRe 505.900
रू 10.000.000SRe 1.011.800
रू 50.000.000SRe 5.059.001