Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / NPR Đảo
SRe
=
रू
10/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 9,5362 रू 9,9388 1,51%
3 tháng रू 9,5349 रू 9,9987 0,69%
1 năm रू 9,1390 रू 10,555 2,86%
2 năm रू 8,4450 रू 10,555 7,53%
3 năm रू 7,0292 रू 10,555 27,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rupee Nepal (NPR)
SRe 1रू 9,7910
SRe 5रू 48,955
SRe 10रू 97,910
SRe 25रू 244,77
SRe 50रू 489,55
SRe 100रू 979,10
SRe 250रू 2.447,75
SRe 500रू 4.895,50
SRe 1.000रू 9.790,99
SRe 5.000रू 48.955
SRe 10.000रू 97.910
SRe 25.000रू 244.775
SRe 50.000रू 489.550
SRe 100.000रू 979.099
SRe 500.000रू 4.895.496