Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 9,5362 | रू 9,9388 | 1,51% |
3 tháng | रू 9,5349 | रू 9,9987 | 0,69% |
1 năm | रू 9,1390 | रू 10,555 | 2,86% |
2 năm | रू 8,4450 | रू 10,555 | 7,53% |
3 năm | रू 7,0292 | रू 10,555 | 27,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rupee Nepal (NPR) |
SRe 1 | रू 9,7910 |
SRe 5 | रू 48,955 |
SRe 10 | रू 97,910 |
SRe 25 | रू 244,77 |
SRe 50 | रू 489,55 |
SRe 100 | रू 979,10 |
SRe 250 | रू 2.447,75 |
SRe 500 | रू 4.895,50 |
SRe 1.000 | रू 9.790,99 |
SRe 5.000 | रू 48.955 |
SRe 10.000 | रू 97.910 |
SRe 25.000 | रू 244.775 |
SRe 50.000 | रू 489.550 |
SRe 100.000 | रू 979.099 |
SRe 500.000 | रू 4.895.496 |