Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08048 | kr 0,08234 | 0,77% |
3 tháng | kr 0,07707 | kr 0,08234 | 3,33% |
1 năm | kr 0,07453 | kr 0,08433 | 3,67% |
2 năm | kr 0,07453 | kr 0,08679 | 0,39% |
3 năm | kr 0,07068 | kr 0,08679 | 14,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
रू 100 | kr 8,1271 |
रू 500 | kr 40,635 |
रू 1.000 | kr 81,271 |
रू 2.500 | kr 203,18 |
रू 5.000 | kr 406,35 |
रू 10.000 | kr 812,71 |
रू 25.000 | kr 2.031,77 |
रू 50.000 | kr 4.063,54 |
रू 100.000 | kr 8.127,09 |
रू 500.000 | kr 40.635 |
रू 1.000.000 | kr 81.271 |
रू 2.500.000 | kr 203.177 |
रू 5.000.000 | kr 406.354 |
रू 10.000.000 | kr 812.709 |
रू 50.000.000 | kr 4.063.544 |