Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / SEK Đảo
रू
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08048 kr 0,08234 0,77%
3 tháng kr 0,07707 kr 0,08234 3,33%
1 năm kr 0,07453 kr 0,08433 3,67%
2 năm kr 0,07453 kr 0,08679 0,39%
3 năm kr 0,07068 kr 0,08679 14,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Krona Thụy Điển (SEK)
रू 100kr 8,1271
रू 500kr 40,635
रू 1.000kr 81,271
रू 2.500kr 203,18
रू 5.000kr 406,35
रू 10.000kr 812,71
रू 25.000kr 2.031,77
रू 50.000kr 4.063,54
रू 100.000kr 8.127,09
रू 500.000kr 40.635
रू 1.000.000kr 81.271
रू 2.500.000kr 203.177
रू 5.000.000kr 406.354
रू 10.000.000kr 812.709
रू 50.000.000kr 4.063.544