Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / NPR Đảo
kr
=
रू
08/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 12,145 रू 12,624 2,79%
3 tháng रू 12,145 रू 12,975 3,23%
1 năm रू 11,858 रू 13,417 4,93%
2 năm रू 11,522 रू 13,417 1,11%
3 năm रू 11,522 रू 14,148 12,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rupee Nepal (NPR)
kr 1रू 12,269
kr 5रू 61,345
kr 10रू 122,69
kr 25रू 306,72
kr 50रू 613,45
kr 100रू 1.226,89
kr 250रू 3.067,23
kr 500रू 6.134,46
kr 1.000रू 12.269
kr 5.000रू 61.345
kr 10.000रू 122.689
kr 25.000रू 306.723
kr 50.000रू 613.446
kr 100.000रू 1.226.892
kr 500.000रू 6.134.462