Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 12,145 | रू 12,624 | 2,79% |
3 tháng | रू 12,145 | रू 12,975 | 3,23% |
1 năm | रू 11,858 | रू 13,417 | 4,93% |
2 năm | रू 11,522 | रू 13,417 | 1,11% |
3 năm | रू 11,522 | रू 14,148 | 12,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rupee Nepal (NPR) |
kr 1 | रू 12,269 |
kr 5 | रू 61,345 |
kr 10 | रू 122,69 |
kr 25 | रू 306,72 |
kr 50 | रू 613,45 |
kr 100 | रू 1.226,89 |
kr 250 | रू 3.067,23 |
kr 500 | रू 6.134,46 |
kr 1.000 | रू 12.269 |
kr 5.000 | रू 61.345 |
kr 10.000 | रू 122.689 |
kr 25.000 | रू 306.723 |
kr 50.000 | रू 613.446 |
kr 100.000 | रू 1.226.892 |
kr 500.000 | रू 6.134.462 |