Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01010 | S$ 0,01022 | 0,14% |
3 tháng | S$ 0,01004 | S$ 0,01022 | 0,03% |
1 năm | S$ 0,009885 | S$ 0,01033 | 0,17% |
2 năm | S$ 0,009885 | S$ 0,01126 | 9,65% |
3 năm | S$ 0,009885 | S$ 0,01152 | 10,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Singapore (SGD) |
रू 100 | S$ 1,0139 |
रू 500 | S$ 5,0694 |
रू 1.000 | S$ 10,139 |
रू 2.500 | S$ 25,347 |
रू 5.000 | S$ 50,694 |
रू 10.000 | S$ 101,39 |
रू 25.000 | S$ 253,47 |
रू 50.000 | S$ 506,94 |
रू 100.000 | S$ 1.013,87 |
रू 500.000 | S$ 5.069,36 |
रू 1.000.000 | S$ 10.139 |
रू 2.500.000 | S$ 25.347 |
रू 5.000.000 | S$ 50.694 |
रू 10.000.000 | S$ 101.387 |
रू 50.000.000 | S$ 506.936 |