Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / SGD Đảo
रू
=
S$
13/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,01010 S$ 0,01022 0,14%
3 tháng S$ 0,01004 S$ 0,01022 0,03%
1 năm S$ 0,009885 S$ 0,01033 0,17%
2 năm S$ 0,009885 S$ 0,01126 9,65%
3 năm S$ 0,009885 S$ 0,01152 10,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Singapore (SGD)
रू 100S$ 1,0139
रू 500S$ 5,0694
रू 1.000S$ 10,139
रू 2.500S$ 25,347
रू 5.000S$ 50,694
रू 10.000S$ 101,39
रू 25.000S$ 253,47
रू 50.000S$ 506,94
रू 100.000S$ 1.013,87
रू 500.000S$ 5.069,36
रू 1.000.000S$ 10.139
रू 2.500.000S$ 25.347
रू 5.000.000S$ 50.694
रू 10.000.000S$ 101.387
रू 50.000.000S$ 506.936