Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / NPR Đảo
S$
=
रू
30/04/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 97,849 रू 99,120 0,69%
3 tháng रू 97,849 रू 99,576 1,12%
1 năm रू 96,810 रू 100,92 0,03%
2 năm रू 88,337 रू 100,92 11,16%
3 năm रू 86,822 रू 100,92 10,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rupee Nepal (NPR)
S$ 1रू 98,101
S$ 5रू 490,51
S$ 10रू 981,01
S$ 25रू 2.452,54
S$ 50रू 4.905,07
S$ 100रू 9.810,15
S$ 250रू 24.525
S$ 500रू 49.051
S$ 1.000रू 98.101
S$ 5.000रू 490.507
S$ 10.000रू 981.015
S$ 25.000रू 2.452.537
S$ 50.000रू 4.905.074
S$ 100.000रू 9.810.147
S$ 500.000रू 49.050.737