Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 97,849 | रू 99,120 | 0,69% |
3 tháng | रू 97,849 | रू 99,576 | 1,12% |
1 năm | रू 96,810 | रू 100,92 | 0,03% |
2 năm | रू 88,337 | रू 100,92 | 11,16% |
3 năm | रू 86,822 | रू 100,92 | 10,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rupee Nepal (NPR) |
S$ 1 | रू 98,101 |
S$ 5 | रू 490,51 |
S$ 10 | रू 981,01 |
S$ 25 | रू 2.452,54 |
S$ 50 | रू 4.905,07 |
S$ 100 | रू 9.810,15 |
S$ 250 | रू 24.525 |
S$ 500 | रू 49.051 |
S$ 1.000 | रू 98.101 |
S$ 5.000 | रू 490.507 |
S$ 10.000 | रू 981.015 |
S$ 25.000 | रू 2.452.537 |
S$ 50.000 | रू 4.905.074 |
S$ 100.000 | रू 9.810.147 |
S$ 500.000 | रू 49.050.737 |