Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / SOS Đảo
रू
=
SOS
13/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 4,2594 SOS 4,3069 0,02%
3 tháng SOS 4,2594 SOS 4,3324 1,15%
1 năm SOS 4,0539 SOS 4,3921 1,35%
2 năm SOS 4,0539 SOS 4,6987 7,50%
3 năm SOS 4,0539 SOS 4,9999 12,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Shilling Somalia (SOS)
रू 1SOS 4,2763
रू 5SOS 21,382
रू 10SOS 42,763
रू 25SOS 106,91
रू 50SOS 213,82
रू 100SOS 427,63
रू 250SOS 1.069,08
रू 500SOS 2.138,15
रू 1.000SOS 4.276,31
रू 5.000SOS 21.382
रू 10.000SOS 42.763
रू 25.000SOS 106.908
रू 50.000SOS 213.815
रू 100.000SOS 427.631
रू 500.000SOS 2.138.153