Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 4,2594 | SOS 4,3069 | 0,02% |
3 tháng | SOS 4,2594 | SOS 4,3324 | 1,15% |
1 năm | SOS 4,0539 | SOS 4,3921 | 1,35% |
2 năm | SOS 4,0539 | SOS 4,6987 | 7,50% |
3 năm | SOS 4,0539 | SOS 4,9999 | 12,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Shilling Somalia (SOS) |
रू 1 | SOS 4,2763 |
रू 5 | SOS 21,382 |
रू 10 | SOS 42,763 |
रू 25 | SOS 106,91 |
रू 50 | SOS 213,82 |
रू 100 | SOS 427,63 |
रू 250 | SOS 1.069,08 |
रू 500 | SOS 2.138,15 |
रू 1.000 | SOS 4.276,31 |
रू 5.000 | SOS 21.382 |
रू 10.000 | SOS 42.763 |
रू 25.000 | SOS 106.908 |
रू 50.000 | SOS 213.815 |
रू 100.000 | SOS 427.631 |
रू 500.000 | SOS 2.138.153 |