Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / NPR Đảo
SOS
=
रू
16/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,2322 रू 0,2348 0,43%
3 tháng रू 0,2308 रू 0,2348 0,51%
1 năm रू 0,2277 रू 0,2467 1,18%
2 năm रू 0,2128 रू 0,2467 8,35%
3 năm रू 0,2000 रू 0,2467 15,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rupee Nepal (NPR)
SOS 100रू 23,520
SOS 500रू 117,60
SOS 1.000रू 235,20
SOS 2.500रू 587,99
SOS 5.000रू 1.175,98
SOS 10.000रू 2.351,95
SOS 25.000रू 5.879,88
SOS 50.000रू 11.760
SOS 100.000रू 23.520
SOS 500.000रू 117.598
SOS 1.000.000रू 235.195
SOS 2.500.000रू 587.988
SOS 5.000.000रू 1.175.976
SOS 10.000.000रू 2.351.953
SOS 50.000.000रू 11.759.764