Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,2322 | रू 0,2348 | 0,43% |
3 tháng | रू 0,2308 | रू 0,2348 | 0,51% |
1 năm | रू 0,2277 | रू 0,2467 | 1,18% |
2 năm | रू 0,2128 | रू 0,2467 | 8,35% |
3 năm | रू 0,2000 | रू 0,2467 | 15,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Rupee Nepal (NPR) |
SOS 100 | रू 23,520 |
SOS 500 | रू 117,60 |
SOS 1.000 | रू 235,20 |
SOS 2.500 | रू 587,99 |
SOS 5.000 | रू 1.175,98 |
SOS 10.000 | रू 2.351,95 |
SOS 25.000 | रू 5.879,88 |
SOS 50.000 | रू 11.760 |
SOS 100.000 | रू 23.520 |
SOS 500.000 | रू 117.598 |
SOS 1.000.000 | रू 235.195 |
SOS 2.500.000 | रू 587.988 |
SOS 5.000.000 | रू 1.175.976 |
SOS 10.000.000 | रू 2.351.953 |
SOS 50.000.000 | रू 11.759.764 |