Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / SYP Đảo
रू
=
£S
13/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 95,909 £S 98,320 2,20%
3 tháng £S 95,766 £S 98,320 0,74%
1 năm £S 18,952 £S 98,394 402,75%
2 năm £S 18,889 £S 98,394 372,83%
3 năm £S 10,375 £S 98,394 797,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Bảng Syria (SYP)
रू 1£S 95,975
रू 5£S 479,88
रू 10£S 959,75
रू 25£S 2.399,38
रू 50£S 4.798,76
रू 100£S 9.597,51
रू 250£S 23.994
रू 500£S 47.988
रू 1.000£S 95.975
रू 5.000£S 479.876
रू 10.000£S 959.751
रू 25.000£S 2.399.378
रू 50.000£S 4.798.757
रू 100.000£S 9.597.513
रू 500.000£S 47.987.565