Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 95,909 | £S 98,320 | 2,20% |
3 tháng | £S 95,766 | £S 98,320 | 0,74% |
1 năm | £S 18,952 | £S 98,394 | 402,75% |
2 năm | £S 18,889 | £S 98,394 | 372,83% |
3 năm | £S 10,375 | £S 98,394 | 797,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Bảng Syria (SYP) |
रू 1 | £S 95,975 |
रू 5 | £S 479,88 |
रू 10 | £S 959,75 |
रू 25 | £S 2.399,38 |
रू 50 | £S 4.798,76 |
रू 100 | £S 9.597,51 |
रू 250 | £S 23.994 |
रू 500 | £S 47.988 |
रू 1.000 | £S 95.975 |
रू 5.000 | £S 479.876 |
रू 10.000 | £S 959.751 |
रू 25.000 | £S 2.399.378 |
रू 50.000 | £S 4.798.757 |
रू 100.000 | £S 9.597.513 |
रू 500.000 | £S 47.987.565 |