Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,01032 | रू 0,01043 | 0,75% |
3 tháng | रू 0,01017 | रू 0,01044 | 0,12% |
1 năm | रू 0,01016 | रू 0,05276 | 80,37% |
2 năm | रू 0,01016 | रू 0,05294 | 79,10% |
3 năm | रू 0,01016 | रू 0,09638 | 88,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Rupee Nepal (NPR) |
£S 100 | रू 1,0355 |
£S 500 | रू 5,1774 |
£S 1.000 | रू 10,355 |
£S 2.500 | रू 25,887 |
£S 5.000 | रू 51,774 |
£S 10.000 | रू 103,55 |
£S 25.000 | रू 258,87 |
£S 50.000 | रू 517,74 |
£S 100.000 | रू 1.035,49 |
£S 500.000 | रू 5.177,43 |
£S 1.000.000 | रू 10.355 |
£S 2.500.000 | रू 25.887 |
£S 5.000.000 | रू 51.774 |
£S 10.000.000 | रू 103.549 |
£S 50.000.000 | रू 517.743 |