Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / NPR Đảo
£S
=
रू
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,01032 रू 0,01043 0,75%
3 tháng रू 0,01017 रू 0,01044 0,12%
1 năm रू 0,01016 रू 0,05276 80,37%
2 năm रू 0,01016 रू 0,05294 79,10%
3 năm रू 0,01016 रू 0,09638 88,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Rupee Nepal (NPR)
£S 100रू 1,0355
£S 500रू 5,1774
£S 1.000रू 10,355
£S 2.500रू 25,887
£S 5.000रू 51,774
£S 10.000रू 103,55
£S 25.000रू 258,87
£S 50.000रू 517,74
£S 100.000रू 1.035,49
£S 500.000रू 5.177,43
£S 1.000.000रू 10.355
£S 2.500.000रू 25.887
£S 5.000.000रू 51.774
£S 10.000.000रू 103.549
£S 50.000.000रू 517.743