Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1377 | L 0,1440 | 2,20% |
3 tháng | L 0,1377 | L 0,1455 | 3,50% |
1 năm | L 0,1343 | L 0,1497 | 6,10% |
2 năm | L 0,1230 | L 0,1497 | 6,92% |
3 năm | L 0,1154 | L 0,1497 | 14,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
रू 100 | L 13,746 |
रू 500 | L 68,731 |
रू 1.000 | L 137,46 |
रू 2.500 | L 343,65 |
रू 5.000 | L 687,31 |
रू 10.000 | L 1.374,62 |
रू 25.000 | L 3.436,54 |
रू 50.000 | L 6.873,08 |
रू 100.000 | L 13.746 |
रू 500.000 | L 68.731 |
रू 1.000.000 | L 137.462 |
रू 2.500.000 | L 343.654 |
रू 5.000.000 | L 687.308 |
रू 10.000.000 | L 1.374.617 |
रू 50.000.000 | L 6.873.083 |