Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 6,9424 | रू 7,2639 | 2,25% |
3 tháng | रू 6,8715 | रू 7,2639 | 3,63% |
1 năm | रू 6,6779 | रू 7,4445 | 6,50% |
2 năm | रू 6,6779 | रू 8,1319 | 6,48% |
3 năm | रू 6,6779 | रू 8,6642 | 12,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rupee Nepal (NPR) |
L 1 | रू 7,2765 |
L 5 | रू 36,382 |
L 10 | रू 72,765 |
L 25 | रू 181,91 |
L 50 | रू 363,82 |
L 100 | रू 727,65 |
L 250 | रू 1.819,12 |
L 500 | रू 3.638,25 |
L 1.000 | रू 7.276,50 |
L 5.000 | रू 36.382 |
L 10.000 | रू 72.765 |
L 25.000 | रू 181.912 |
L 50.000 | रू 363.825 |
L 100.000 | रू 727.650 |
L 500.000 | रू 3.638.248 |