Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / NPR Đảo
L
=
रू
14/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 6,9424 रू 7,2639 2,25%
3 tháng रू 6,8715 रू 7,2639 3,63%
1 năm रू 6,6779 रू 7,4445 6,50%
2 năm रू 6,6779 रू 8,1319 6,48%
3 năm रू 6,6779 रू 8,6642 12,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Rupee Nepal (NPR)
L 1रू 7,2765
L 5रू 36,382
L 10रू 72,765
L 25रू 181,91
L 50रू 363,82
L 100रू 727,65
L 250रू 1.819,12
L 500रू 3.638,25
L 1.000रू 7.276,50
L 5.000रू 36.382
L 10.000रू 72.765
L 25.000रू 181.912
L 50.000रू 363.825
L 100.000रू 727.650
L 500.000रू 3.638.248