Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2733 | ฿ 0,2782 | 1,10% |
3 tháng | ฿ 0,2675 | ฿ 0,2782 | 2,30% |
1 năm | ฿ 0,2562 | ฿ 0,2787 | 7,75% |
2 năm | ฿ 0,2497 | ฿ 0,2920 | 1,12% |
3 năm | ฿ 0,2497 | ฿ 0,2920 | 4,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Baht Thái (THB) |
रू 100 | ฿ 27,536 |
रू 500 | ฿ 137,68 |
रू 1.000 | ฿ 275,36 |
रू 2.500 | ฿ 688,40 |
रू 5.000 | ฿ 1.376,80 |
रू 10.000 | ฿ 2.753,59 |
रू 25.000 | ฿ 6.883,98 |
रू 50.000 | ฿ 13.768 |
रू 100.000 | ฿ 27.536 |
रू 500.000 | ฿ 137.680 |
रू 1.000.000 | ฿ 275.359 |
रू 2.500.000 | ฿ 688.398 |
रू 5.000.000 | ฿ 1.376.796 |
रू 10.000.000 | ฿ 2.753.592 |
रू 50.000.000 | ฿ 13.767.962 |