Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / THB Đảo
रू
=
฿
09/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2733 ฿ 0,2782 1,10%
3 tháng ฿ 0,2675 ฿ 0,2782 2,30%
1 năm ฿ 0,2562 ฿ 0,2787 7,75%
2 năm ฿ 0,2497 ฿ 0,2920 1,12%
3 năm ฿ 0,2497 ฿ 0,2920 4,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Baht Thái (THB)
रू 100฿ 27,536
रू 500฿ 137,68
रू 1.000฿ 275,36
रू 2.500฿ 688,40
रू 5.000฿ 1.376,80
रू 10.000฿ 2.753,59
रू 25.000฿ 6.883,98
रू 50.000฿ 13.768
रू 100.000฿ 27.536
रू 500.000฿ 137.680
रू 1.000.000฿ 275.359
रू 2.500.000฿ 688.398
रू 5.000.000฿ 1.376.796
रू 10.000.000฿ 2.753.592
रू 50.000.000฿ 13.767.962