Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / NPR Đảo
฿
=
रू
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 3,6008 रू 3,6687 1,53%
3 tháng रू 3,6008 रू 3,7664 3,49%
1 năm रू 3,5886 रू 3,9032 6,00%
2 năm रू 3,4245 रू 4,0049 1,04%
3 năm रू 3,4245 रू 4,0049 5,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rupee Nepal (NPR)
฿ 1रू 3,6080
฿ 5रू 18,040
฿ 10रू 36,080
฿ 25रू 90,200
฿ 50रू 180,40
฿ 100रू 360,80
฿ 250रू 902,00
฿ 500रू 1.804,00
฿ 1.000रू 3.608,01
฿ 5.000रू 18.040
฿ 10.000रू 36.080
฿ 25.000रू 90.200
฿ 50.000रू 180.400
฿ 100.000रू 360.801
฿ 500.000रू 1.804.005