Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 3,6008 | रू 3,6687 | 1,53% |
3 tháng | रू 3,6008 | रू 3,7664 | 3,49% |
1 năm | रू 3,5886 | रू 3,9032 | 6,00% |
2 năm | रू 3,4245 | रू 4,0049 | 1,04% |
3 năm | रू 3,4245 | रू 4,0049 | 5,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rupee Nepal (NPR) |
฿ 1 | रू 3,6080 |
฿ 5 | रू 18,040 |
฿ 10 | रू 36,080 |
฿ 25 | रू 90,200 |
฿ 50 | रू 180,40 |
฿ 100 | रू 360,80 |
฿ 250 | रू 902,00 |
฿ 500 | रू 1.804,00 |
฿ 1.000 | रू 3.608,01 |
฿ 5.000 | रू 18.040 |
฿ 10.000 | रू 36.080 |
฿ 25.000 | रू 90.200 |
฿ 50.000 | रू 180.400 |
฿ 100.000 | रू 360.801 |
฿ 500.000 | रू 1.804.005 |