Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / TND Đảo
रू
=
DT
13/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02326 DT 0,02367 0,52%
3 tháng DT 0,02314 DT 0,02368 1,02%
1 năm DT 0,02299 DT 0,02393 1,36%
2 năm DT 0,02227 DT 0,02533 4,92%
3 năm DT 0,02227 DT 0,02533 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Tunisia (TND)
रू 100DT 2,3436
रू 500DT 11,718
रू 1.000DT 23,436
रू 2.500DT 58,591
रू 5.000DT 117,18
रू 10.000DT 234,36
रू 25.000DT 585,91
रू 50.000DT 1.171,82
रू 100.000DT 2.343,64
रू 500.000DT 11.718
रू 1.000.000DT 23.436
रू 2.500.000DT 58.591
रू 5.000.000DT 117.182
रू 10.000.000DT 234.364
रू 50.000.000DT 1.171.819