Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02326 | DT 0,02367 | 0,52% |
3 tháng | DT 0,02314 | DT 0,02368 | 1,02% |
1 năm | DT 0,02299 | DT 0,02393 | 1,36% |
2 năm | DT 0,02227 | DT 0,02533 | 4,92% |
3 năm | DT 0,02227 | DT 0,02533 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Tunisia (TND) |
रू 100 | DT 2,3436 |
रू 500 | DT 11,718 |
रू 1.000 | DT 23,436 |
रू 2.500 | DT 58,591 |
रू 5.000 | DT 117,18 |
रू 10.000 | DT 234,36 |
रू 25.000 | DT 585,91 |
रू 50.000 | DT 1.171,82 |
रू 100.000 | DT 2.343,64 |
रू 500.000 | DT 11.718 |
रू 1.000.000 | DT 23.436 |
रू 2.500.000 | DT 58.591 |
रू 5.000.000 | DT 117.182 |
रू 10.000.000 | DT 234.364 |
रू 50.000.000 | DT 1.171.819 |