Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 42,242 | रू 42,985 | 0,41% |
3 tháng | रू 42,237 | रू 43,212 | 0,14% |
1 năm | रू 41,784 | रू 43,500 | 1,28% |
2 năm | रू 39,473 | रू 44,905 | 6,19% |
3 năm | रू 39,473 | रू 44,905 | 1,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rupee Nepal (NPR) |
DT 1 | रू 42,415 |
DT 5 | रू 212,07 |
DT 10 | रू 424,15 |
DT 25 | रू 1.060,37 |
DT 50 | रू 2.120,74 |
DT 100 | रू 4.241,48 |
DT 250 | रू 10.604 |
DT 500 | रू 21.207 |
DT 1.000 | रू 42.415 |
DT 5.000 | रू 212.074 |
DT 10.000 | रू 424.148 |
DT 25.000 | रू 1.060.371 |
DT 50.000 | रू 2.120.742 |
DT 100.000 | रू 4.241.484 |
DT 500.000 | रू 21.207.420 |