Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / NPR Đảo
DT
=
रू
02/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 42,242 रू 42,985 0,41%
3 tháng रू 42,237 रू 43,212 0,14%
1 năm रू 41,784 रू 43,500 1,28%
2 năm रू 39,473 रू 44,905 6,19%
3 năm रू 39,473 रू 44,905 1,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rupee Nepal (NPR)
DT 1रू 42,415
DT 5रू 212,07
DT 10रू 424,15
DT 25रू 1.060,37
DT 50रू 2.120,74
DT 100रू 4.241,48
DT 250रू 10.604
DT 500रू 21.207
DT 1.000रू 42.415
DT 5.000रू 212.074
DT 10.000रू 424.148
DT 25.000रू 1.060.371
DT 50.000रू 2.120.742
DT 100.000रू 4.241.484
DT 500.000रू 21.207.420