Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / TWD Đảo
रू
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2417 NT$ 0,2446 0,40%
3 tháng NT$ 0,2361 NT$ 0,2446 2,72%
1 năm NT$ 0,2302 NT$ 0,2446 3,70%
2 năm NT$ 0,2261 NT$ 0,2463 1,06%
3 năm NT$ 0,2261 NT$ 0,2463 2,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Tân Đài tệ (TWD)
रू 100NT$ 24,269
रू 500NT$ 121,34
रू 1.000NT$ 242,69
रू 2.500NT$ 606,71
रू 5.000NT$ 1.213,43
रू 10.000NT$ 2.426,86
रू 25.000NT$ 6.067,14
रू 50.000NT$ 12.134
रू 100.000NT$ 24.269
रू 500.000NT$ 121.343
रू 1.000.000NT$ 242.686
रू 2.500.000NT$ 606.714
रू 5.000.000NT$ 1.213.429
रू 10.000.000NT$ 2.426.857
रू 50.000.000NT$ 12.134.286