Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2417 | NT$ 0,2446 | 0,40% |
3 tháng | NT$ 0,2361 | NT$ 0,2446 | 2,72% |
1 năm | NT$ 0,2302 | NT$ 0,2446 | 3,70% |
2 năm | NT$ 0,2261 | NT$ 0,2463 | 1,06% |
3 năm | NT$ 0,2261 | NT$ 0,2463 | 2,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Tân Đài tệ (TWD) |
रू 100 | NT$ 24,269 |
रू 500 | NT$ 121,34 |
रू 1.000 | NT$ 242,69 |
रू 2.500 | NT$ 606,71 |
रू 5.000 | NT$ 1.213,43 |
रू 10.000 | NT$ 2.426,86 |
रू 25.000 | NT$ 6.067,14 |
रू 50.000 | NT$ 12.134 |
रू 100.000 | NT$ 24.269 |
रू 500.000 | NT$ 121.343 |
रू 1.000.000 | NT$ 242.686 |
रू 2.500.000 | NT$ 606.714 |
रू 5.000.000 | NT$ 1.213.429 |
रू 10.000.000 | NT$ 2.426.857 |
रू 50.000.000 | NT$ 12.134.286 |