Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 4,0877 | रू 4,1635 | 0,34% |
3 tháng | रू 4,0877 | रू 4,2354 | 2,20% |
1 năm | रू 4,0877 | रू 4,3445 | 2,99% |
2 năm | रू 4,0606 | रू 4,4236 | 0,47% |
3 năm | रू 4,0606 | रू 4,4236 | 1,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupee Nepal (NPR) |
NT$ 1 | रू 4,1327 |
NT$ 5 | रू 20,663 |
NT$ 10 | रू 41,327 |
NT$ 25 | रू 103,32 |
NT$ 50 | रू 206,63 |
NT$ 100 | रू 413,27 |
NT$ 250 | रू 1.033,17 |
NT$ 500 | रू 2.066,33 |
NT$ 1.000 | रू 4.132,67 |
NT$ 5.000 | रू 20.663 |
NT$ 10.000 | रू 41.327 |
NT$ 25.000 | रू 103.317 |
NT$ 50.000 | रू 206.633 |
NT$ 100.000 | रू 413.267 |
NT$ 500.000 | रू 2.066.335 |