Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / NPR Đảo
NT$
=
रू
07/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 4,0877 रू 4,1635 0,34%
3 tháng रू 4,0877 रू 4,2354 2,20%
1 năm रू 4,0877 रू 4,3445 2,99%
2 năm रू 4,0606 रू 4,4236 0,47%
3 năm रू 4,0606 रू 4,4236 1,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupee Nepal (NPR)
NT$ 1रू 4,1327
NT$ 5रू 20,663
NT$ 10रू 41,327
NT$ 25रू 103,32
NT$ 50रू 206,63
NT$ 100रू 413,27
NT$ 250रू 1.033,17
NT$ 500रू 2.066,33
NT$ 1.000रू 4.132,67
NT$ 5.000रू 20.663
NT$ 10.000रू 41.327
NT$ 25.000रू 103.317
NT$ 50.000रू 206.633
NT$ 100.000रू 413.267
NT$ 500.000रू 2.066.335