Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2940 | ₴ 0,2983 | 0,34% |
3 tháng | ₴ 0,2846 | ₴ 0,2983 | 2,58% |
1 năm | ₴ 0,2694 | ₴ 0,2983 | 5,17% |
2 năm | ₴ 0,2302 | ₴ 0,2983 | 25,54% |
3 năm | ₴ 0,2178 | ₴ 0,2983 | 26,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
रू 100 | ₴ 29,642 |
रू 500 | ₴ 148,21 |
रू 1.000 | ₴ 296,42 |
रू 2.500 | ₴ 741,04 |
रू 5.000 | ₴ 1.482,08 |
रू 10.000 | ₴ 2.964,16 |
रू 25.000 | ₴ 7.410,41 |
रू 50.000 | ₴ 14.821 |
रू 100.000 | ₴ 29.642 |
रू 500.000 | ₴ 148.208 |
रू 1.000.000 | ₴ 296.416 |
रू 2.500.000 | ₴ 741.041 |
रू 5.000.000 | ₴ 1.482.082 |
रू 10.000.000 | ₴ 2.964.165 |
रू 50.000.000 | ₴ 14.820.823 |