Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 3,3522 | रू 3,4245 | 1,02% |
3 tháng | रू 3,3522 | रू 3,5333 | 4,07% |
1 năm | रू 3,3522 | रू 3,7123 | 5,12% |
2 năm | रू 3,3522 | रू 4,3442 | 17,03% |
3 năm | रू 3,3522 | रू 4,5923 | 19,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Nepal (NPR) |
₴ 1 | रू 3,3775 |
₴ 5 | रू 16,887 |
₴ 10 | रू 33,775 |
₴ 25 | रू 84,437 |
₴ 50 | रू 168,87 |
₴ 100 | रू 337,75 |
₴ 250 | रू 844,37 |
₴ 500 | रू 1.688,74 |
₴ 1.000 | रू 3.377,48 |
₴ 5.000 | रू 16.887 |
₴ 10.000 | रू 33.775 |
₴ 25.000 | रू 84.437 |
₴ 50.000 | रू 168.874 |
₴ 100.000 | रू 337.748 |
₴ 500.000 | रू 1.688.738 |