Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / NPR Đảo
=
रू
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 3,3522 रू 3,4245 1,02%
3 tháng रू 3,3522 रू 3,5333 4,07%
1 năm रू 3,3522 रू 3,7123 5,12%
2 năm रू 3,3522 रू 4,3442 17,03%
3 năm रू 3,3522 रू 4,5923 19,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Rupee Nepal (NPR)
1रू 3,3775
5रू 16,887
10रू 33,775
25रू 84,437
50रू 168,87
100रू 337,75
250रू 844,37
500रू 1.688,74
1.000रू 3.377,48
5.000रू 16.887
10.000रू 33.775
25.000रू 84.437
50.000रू 168.874
100.000रू 337.748
500.000रू 1.688.738