Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / UGX Đảo
रू
=
USh
13/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 28,175 USh 28,719 0,58%
3 tháng USh 28,175 USh 29,798 2,74%
1 năm USh 27,104 USh 29,798 0,35%
2 năm USh 27,104 USh 30,731 1,85%
3 năm USh 27,104 USh 30,731 5,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Shilling Uganda (UGX)
रू 1USh 28,301
रू 5USh 141,50
रू 10USh 283,01
रू 25USh 707,52
रू 50USh 1.415,04
रू 100USh 2.830,09
रू 250USh 7.075,22
रू 500USh 14.150
रू 1.000USh 28.301
रू 5.000USh 141.504
रू 10.000USh 283.009
रू 25.000USh 707.522
रू 50.000USh 1.415.044
रू 100.000USh 2.830.088
रू 500.000USh 14.150.442