Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 28,175 | USh 28,719 | 0,58% |
3 tháng | USh 28,175 | USh 29,798 | 2,74% |
1 năm | USh 27,104 | USh 29,798 | 0,35% |
2 năm | USh 27,104 | USh 30,731 | 1,85% |
3 năm | USh 27,104 | USh 30,731 | 5,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Shilling Uganda (UGX) |
रू 1 | USh 28,301 |
रू 5 | USh 141,50 |
रू 10 | USh 283,01 |
रू 25 | USh 707,52 |
रू 50 | USh 1.415,04 |
रू 100 | USh 2.830,09 |
रू 250 | USh 7.075,22 |
रू 500 | USh 14.150 |
रू 1.000 | USh 28.301 |
रू 5.000 | USh 141.504 |
रू 10.000 | USh 283.009 |
रू 25.000 | USh 707.522 |
रू 50.000 | USh 1.415.044 |
रू 100.000 | USh 2.830.088 |
रू 500.000 | USh 14.150.442 |