Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,03476 | रू 0,03545 | 1,97% |
3 tháng | रू 0,03356 | रू 0,03545 | 2,03% |
1 năm | रू 0,03356 | रू 0,03690 | 0,77% |
2 năm | रू 0,03254 | रू 0,03690 | 2,28% |
3 năm | रू 0,03254 | रू 0,03690 | 6,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Rupee Nepal (NPR) |
USh 100 | रू 3,5424 |
USh 500 | रू 17,712 |
USh 1.000 | रू 35,424 |
USh 2.500 | रू 88,561 |
USh 5.000 | रू 177,12 |
USh 10.000 | रू 354,24 |
USh 25.000 | रू 885,61 |
USh 50.000 | रू 1.771,22 |
USh 100.000 | रू 3.542,45 |
USh 500.000 | रू 17.712 |
USh 1.000.000 | रू 35.424 |
USh 2.500.000 | रू 88.561 |
USh 5.000.000 | रू 177.122 |
USh 10.000.000 | रू 354.245 |
USh 50.000.000 | रू 1.771.223 |