Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / NPR Đảo
USh
=
रू
08/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,03476 रू 0,03545 1,97%
3 tháng रू 0,03356 रू 0,03545 2,03%
1 năm रू 0,03356 रू 0,03690 0,77%
2 năm रू 0,03254 रू 0,03690 2,28%
3 năm रू 0,03254 रू 0,03690 6,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rupee Nepal (NPR)
USh 100रू 3,5424
USh 500रू 17,712
USh 1.000रू 35,424
USh 2.500रू 88,561
USh 5.000रू 177,12
USh 10.000रू 354,24
USh 25.000रू 885,61
USh 50.000रू 1.771,22
USh 100.000रू 3.542,45
USh 500.000रू 17.712
USh 1.000.000रू 35.424
USh 2.500.000रू 88.561
USh 5.000.000रू 177.122
USh 10.000.000रू 354.245
USh 50.000.000रू 1.771.223