Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / USD Đảo
रू
=
US$
13/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,007448 US$ 0,007512 0,21%
3 tháng US$ 0,007448 US$ 0,007592 0,69%
1 năm US$ 0,007435 US$ 0,007673 1,14%
2 năm US$ 0,007435 US$ 0,008069 6,84%
3 năm US$ 0,007435 US$ 0,008622 12,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Mỹ (USD)
रू 1.000US$ 7,4849
रू 5.000US$ 37,424
रू 10.000US$ 74,849
रू 25.000US$ 187,12
रू 50.000US$ 374,24
रू 100.000US$ 748,49
रू 250.000US$ 1.871,22
रू 500.000US$ 3.742,43
रू 1.000.000US$ 7.484,87
रू 5.000.000US$ 37.424
रू 10.000.000US$ 74.849
रू 25.000.000US$ 187.122
रू 50.000.000US$ 374.243
रू 100.000.000US$ 748.487
रू 500.000.000US$ 3.742.435