Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NPR Đảo
US$
=
रू
29/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 132,96 रू 133,84 0,36%
3 tháng रू 131,72 रू 133,92 0,10%
1 năm रू 130,29 रू 134,50 1,76%
2 năm रू 121,97 रू 134,50 8,66%
3 năm रू 115,98 रू 134,50 11,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rupee Nepal (NPR)
US$ 1रू 133,49
US$ 5रू 667,43
US$ 10रू 1.334,85
US$ 25रू 3.337,14
US$ 50रू 6.674,27
US$ 100रू 13.349
US$ 250रू 33.371
US$ 500रू 66.743
US$ 1.000रू 133.485
US$ 5.000रू 667.427
US$ 10.000रू 1.334.855
US$ 25.000रू 3.337.137
US$ 50.000रू 6.674.274
US$ 100.000रू 13.348.547
US$ 500.000रू 66.742.737