Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / UZS Đảo
रू
=
лв
13/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 94,136 лв 95,366 0,52%
3 tháng лв 92,691 лв 95,366 1,97%
1 năm лв 86,132 лв 95,366 8,55%
2 năm лв 83,033 лв 95,366 4,75%
3 năm лв 83,033 лв 95,366 5,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Som Uzbekistan (UZS)
रू 1лв 95,076
रू 5лв 475,38
रू 10лв 950,76
रू 25лв 2.376,90
रू 50лв 4.753,81
रू 100лв 9.507,62
रू 250лв 23.769
रू 500лв 47.538
रू 1.000лв 95.076
रू 5.000лв 475.381
रू 10.000лв 950.762
रू 25.000лв 2.376.905
रू 50.000лв 4.753.809
रू 100.000лв 9.507.619
रू 500.000лв 47.538.093