Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 94,136 | лв 95,366 | 0,52% |
3 tháng | лв 92,691 | лв 95,366 | 1,97% |
1 năm | лв 86,132 | лв 95,366 | 8,55% |
2 năm | лв 83,033 | лв 95,366 | 4,75% |
3 năm | лв 83,033 | лв 95,366 | 5,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Som Uzbekistan (UZS) |
रू 1 | лв 95,076 |
रू 5 | лв 475,38 |
रू 10 | лв 950,76 |
रू 25 | лв 2.376,90 |
रू 50 | лв 4.753,81 |
रू 100 | лв 9.507,62 |
रू 250 | лв 23.769 |
रू 500 | лв 47.538 |
रू 1.000 | лв 95.076 |
रू 5.000 | лв 475.381 |
रू 10.000 | лв 950.762 |
रू 25.000 | лв 2.376.905 |
रू 50.000 | лв 4.753.809 |
रू 100.000 | лв 9.507.619 |
रू 500.000 | лв 47.538.093 |