Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,01049 | रू 0,01062 | 0,36% |
3 tháng | रू 0,01049 | रू 0,01079 | 2,47% |
1 năm | रू 0,01049 | रू 0,01161 | 8,71% |
2 năm | रू 0,01049 | रू 0,01204 | 6,07% |
3 năm | रू 0,01049 | रू 0,01204 | 5,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Rupee Nepal (NPR) |
лв 100 | रू 1,0506 |
лв 500 | रू 5,2532 |
лв 1.000 | रू 10,506 |
лв 2.500 | रू 26,266 |
лв 5.000 | रू 52,532 |
лв 10.000 | रू 105,06 |
лв 25.000 | रू 262,66 |
лв 50.000 | रू 525,32 |
лв 100.000 | रू 1.050,65 |
лв 500.000 | रू 5.253,24 |
лв 1.000.000 | रू 10.506 |
лв 2.500.000 | रू 26.266 |
лв 5.000.000 | रू 52.532 |
лв 10.000.000 | रू 105.065 |
лв 50.000.000 | रू 525.324 |