Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / NPR Đảo
лв
=
रू
15/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,01049 रू 0,01062 0,36%
3 tháng रू 0,01049 रू 0,01079 2,47%
1 năm रू 0,01049 रू 0,01161 8,71%
2 năm रू 0,01049 रू 0,01204 6,07%
3 năm रू 0,01049 रू 0,01204 5,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Rupee Nepal (NPR)
лв 100रू 1,0506
лв 500रू 5,2532
лв 1.000रू 10,506
лв 2.500रू 26,266
лв 5.000रू 52,532
лв 10.000रू 105,06
лв 25.000रू 262,66
лв 50.000रू 525,32
лв 100.000रू 1.050,65
лв 500.000रू 5.253,24
лв 1.000.000रू 10.506
лв 2.500.000रू 26.266
лв 5.000.000रू 52.532
лв 10.000.000रू 105.065
лв 50.000.000रू 525.324