Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / VES Đảo
रू
=
Bs
13/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,2712 Bs 0,2748 0,66%
3 tháng Bs 0,2708 Bs 0,2748 0,11%
1 năm Bs 0,1925 Bs 0,2748 42,29%
2 năm Bs 0,03748 Bs 0,2748 630,76%
3 năm Bs 0,03428 Bs 2.110.507.292.192.840.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Bolivar Venezuela (VES)
रू 100Bs 27,408
रू 500Bs 137,04
रू 1.000Bs 274,08
रू 2.500Bs 685,19
रू 5.000Bs 1.370,38
रू 10.000Bs 2.740,76
रू 25.000Bs 6.851,91
रू 50.000Bs 13.704
रू 100.000Bs 27.408
रू 500.000Bs 137.038
रू 1.000.000Bs 274.076
रू 2.500.000Bs 685.191
रू 5.000.000Bs 1.370.382
रू 10.000.000Bs 2.740.764
रू 50.000.000Bs 13.703.820