Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 3,6387 | रू 3,6872 | 0,70% |
3 tháng | रू 3,6387 | रू 3,6934 | 0,02% |
1 năm | रू 3,6387 | रू 5,1658 | 29,32% |
2 năm | रू 3,6387 | रू 26,679 | 86,32% |
3 năm | रू 0,0000000000000 | रू 29,171 | 9.139.007,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Rupee Nepal (NPR) |
Bs 1 | रू 3,6473 |
Bs 5 | रू 18,237 |
Bs 10 | रू 36,473 |
Bs 25 | रू 91,184 |
Bs 50 | रू 182,37 |
Bs 100 | रू 364,73 |
Bs 250 | रू 911,84 |
Bs 500 | रू 1.823,67 |
Bs 1.000 | रू 3.647,35 |
Bs 5.000 | रू 18.237 |
Bs 10.000 | रू 36.473 |
Bs 25.000 | रू 91.184 |
Bs 50.000 | रू 182.367 |
Bs 100.000 | रू 364.735 |
Bs 500.000 | रू 1.823.673 |