Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / NPR Đảo
Bs
=
रू
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 3,6387 रू 3,6872 0,70%
3 tháng रू 3,6387 रू 3,6934 0,02%
1 năm रू 3,6387 रू 5,1658 29,32%
2 năm रू 3,6387 रू 26,679 86,32%
3 năm रू 0,0000000000000 रू 29,171 9.139.007,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Rupee Nepal (NPR)
Bs 1रू 3,6473
Bs 5रू 18,237
Bs 10रू 36,473
Bs 25रू 91,184
Bs 50रू 182,37
Bs 100रू 364,73
Bs 250रू 911,84
Bs 500रू 1.823,67
Bs 1.000रू 3.647,35
Bs 5.000रू 18.237
Bs 10.000रू 36.473
Bs 25.000रू 91.184
Bs 50.000रू 182.367
Bs 100.000रू 364.735
Bs 500.000रू 1.823.673