Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / XOF Đảo
रू
=
CFA
13/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 4,5547 CFA 4,6171 0,61%
3 tháng CFA 4,5169 CFA 4,6171 0,62%
1 năm CFA 4,4280 CFA 4,7040 0,37%
2 năm CFA 4,4280 CFA 5,2270 9,45%
3 năm CFA 4,4280 CFA 5,2270 0,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)CFA franc Tây Phi (XOF)
रू 1CFA 4,5567
रू 5CFA 22,783
रू 10CFA 45,567
रू 25CFA 113,92
रू 50CFA 227,83
रू 100CFA 455,67
रू 250CFA 1.139,16
रू 500CFA 2.278,33
रू 1.000CFA 4.556,65
रू 5.000CFA 22.783
रू 10.000CFA 45.567
रू 25.000CFA 113.916
रू 50.000CFA 227.833
रू 100.000CFA 455.665
रू 500.000CFA 2.278.325