Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 4,5547 | CFA 4,6171 | 0,61% |
3 tháng | CFA 4,5169 | CFA 4,6171 | 0,62% |
1 năm | CFA 4,4280 | CFA 4,7040 | 0,37% |
2 năm | CFA 4,4280 | CFA 5,2270 | 9,45% |
3 năm | CFA 4,4280 | CFA 5,2270 | 0,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
रू 1 | CFA 4,5567 |
रू 5 | CFA 22,783 |
रू 10 | CFA 45,567 |
रू 25 | CFA 113,92 |
रू 50 | CFA 227,83 |
रू 100 | CFA 455,67 |
रू 250 | CFA 1.139,16 |
रू 500 | CFA 2.278,33 |
रू 1.000 | CFA 4.556,65 |
रू 5.000 | CFA 22.783 |
रू 10.000 | CFA 45.567 |
रू 25.000 | CFA 113.916 |
रू 50.000 | CFA 227.833 |
रू 100.000 | CFA 455.665 |
रू 500.000 | CFA 2.278.325 |