Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,2166 | रू 0,2205 | 0,84% |
3 tháng | रू 0,2166 | रू 0,2214 | 0,22% |
1 năm | रू 0,2126 | रू 0,2258 | 0,22% |
2 năm | रू 0,1913 | रू 0,2258 | 9,92% |
3 năm | रू 0,1913 | रू 0,2258 | 0,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Rupee Nepal (NPR) |
CFA 100 | रू 21,935 |
CFA 500 | रू 109,67 |
CFA 1.000 | रू 219,35 |
CFA 2.500 | रू 548,37 |
CFA 5.000 | रू 1.096,75 |
CFA 10.000 | रू 2.193,50 |
CFA 25.000 | रू 5.483,74 |
CFA 50.000 | रू 10.967 |
CFA 100.000 | रू 21.935 |
CFA 500.000 | रू 109.675 |
CFA 1.000.000 | रू 219.350 |
CFA 2.500.000 | रू 548.374 |
CFA 5.000.000 | रू 1.096.749 |
CFA 10.000.000 | रू 2.193.497 |
CFA 50.000.000 | रू 10.967.486 |