Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / NPR Đảo
CFA
=
रू
09/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,2166 रू 0,2205 0,84%
3 tháng रू 0,2166 रू 0,2214 0,22%
1 năm रू 0,2126 रू 0,2258 0,22%
2 năm रू 0,1913 रू 0,2258 9,92%
3 năm रू 0,1913 रू 0,2258 0,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Rupee Nepal (NPR)
CFA 100रू 21,935
CFA 500रू 109,67
CFA 1.000रू 219,35
CFA 2.500रू 548,37
CFA 5.000रू 1.096,75
CFA 10.000रू 2.193,50
CFA 25.000रू 5.483,74
CFA 50.000रू 10.967
CFA 100.000रू 21.935
CFA 500.000रू 109.675
CFA 1.000.000रू 219.350
CFA 2.500.000रू 548.374
CFA 5.000.000रू 1.096.749
CFA 10.000.000रू 2.193.497
CFA 50.000.000रू 10.967.486