Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / YER Đảo
रू
=
YER
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 1,8703 YER 1,8787 0,13%
3 tháng YER 1,8688 YER 1,8926 0,58%
1 năm YER 1,8688 YER 1,9122 1,65%
2 năm YER 1,8688 YER 2,0382 7,30%
3 năm YER 1,8688 YER 2,1558 12,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rial Yemen (YER)
रू 1YER 1,8736
रू 5YER 9,3679
रू 10YER 18,736
रू 25YER 46,839
रू 50YER 93,679
रू 100YER 187,36
रू 250YER 468,39
रू 500YER 936,79
रू 1.000YER 1.873,57
रू 5.000YER 9.367,87
रू 10.000YER 18.736
रू 25.000YER 46.839
रू 50.000YER 93.679
रू 100.000YER 187.357
रू 500.000YER 936.787