Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 1,8703 | YER 1,8787 | 0,13% |
3 tháng | YER 1,8688 | YER 1,8926 | 0,58% |
1 năm | YER 1,8688 | YER 1,9122 | 1,65% |
2 năm | YER 1,8688 | YER 2,0382 | 7,30% |
3 năm | YER 1,8688 | YER 2,1558 | 12,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rial Yemen (YER) |
रू 1 | YER 1,8736 |
रू 5 | YER 9,3679 |
रू 10 | YER 18,736 |
रू 25 | YER 46,839 |
रू 50 | YER 93,679 |
रू 100 | YER 187,36 |
रू 250 | YER 468,39 |
रू 500 | YER 936,79 |
रू 1.000 | YER 1.873,57 |
रू 5.000 | YER 9.367,87 |
रू 10.000 | YER 18.736 |
रू 25.000 | YER 46.839 |
रू 50.000 | YER 93.679 |
रू 100.000 | YER 187.357 |
रू 500.000 | YER 936.787 |