Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,5323 | रू 0,5347 | 0,13% |
3 tháng | रू 0,5284 | रू 0,5351 | 0,58% |
1 năm | रू 0,5230 | रू 0,5351 | 1,67% |
2 năm | रू 0,4906 | रू 0,5351 | 7,88% |
3 năm | रू 0,4639 | रू 0,5351 | 13,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Rupee Nepal (NPR) |
YER 1 | रू 0,5339 |
YER 5 | रू 2,6694 |
YER 10 | रू 5,3388 |
YER 25 | रू 13,347 |
YER 50 | रू 26,694 |
YER 100 | रू 53,388 |
YER 250 | रू 133,47 |
YER 500 | रू 266,94 |
YER 1.000 | रू 533,88 |
YER 5.000 | रू 2.669,40 |
YER 10.000 | रू 5.338,80 |
YER 25.000 | रू 13.347 |
YER 50.000 | रू 26.694 |
YER 100.000 | रू 53.388 |
YER 500.000 | रू 266.940 |