Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / NPR Đảo
YER
=
रू
13/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,5323 रू 0,5347 0,13%
3 tháng रू 0,5284 रू 0,5351 0,58%
1 năm रू 0,5230 रू 0,5351 1,67%
2 năm रू 0,4906 रू 0,5351 7,88%
3 năm रू 0,4639 रू 0,5351 13,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rupee Nepal (NPR)
YER 1रू 0,5339
YER 5रू 2,6694
YER 10रू 5,3388
YER 25रू 13,347
YER 50रू 26,694
YER 100रू 53,388
YER 250रू 133,47
YER 500रू 266,94
YER 1.000रू 533,88
YER 5.000रू 2.669,40
YER 10.000रू 5.338,80
YER 25.000रू 13.347
YER 50.000रू 26.694
YER 100.000रू 53.388
YER 500.000रू 266.940