Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1364 | R 0,1443 | 3,78% |
3 tháng | R 0,1364 | R 0,1457 | 4,10% |
1 năm | R 0,1335 | R 0,1500 | 6,47% |
2 năm | R 0,1227 | R 0,1500 | 6,91% |
3 năm | R 0,1158 | R 0,1500 | 14,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
रू 100 | R 13,639 |
रू 500 | R 68,195 |
रू 1.000 | R 136,39 |
रू 2.500 | R 340,97 |
रू 5.000 | R 681,95 |
रू 10.000 | R 1.363,89 |
रू 25.000 | R 3.409,74 |
रू 50.000 | R 6.819,47 |
रू 100.000 | R 13.639 |
रू 500.000 | R 68.195 |
रू 1.000.000 | R 136.389 |
रू 2.500.000 | R 340.974 |
रू 5.000.000 | R 681.947 |
रू 10.000.000 | R 1.363.894 |
रू 50.000.000 | R 6.819.470 |