Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 6,9319 | रू 7,2550 | 0,79% |
3 tháng | रू 6,8611 | रू 7,2550 | 3,42% |
1 năm | रू 6,6678 | रू 7,4913 | 1,44% |
2 năm | रू 6,6678 | रू 8,1482 | 5,36% |
3 năm | रू 6,6678 | रू 8,6382 | 13,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Rupee Nepal (NPR) |
R 1 | रू 7,2183 |
R 5 | रू 36,092 |
R 10 | रू 72,183 |
R 25 | रू 180,46 |
R 50 | रू 360,92 |
R 100 | रू 721,83 |
R 250 | रू 1.804,58 |
R 500 | रू 3.609,17 |
R 1.000 | रू 7.218,34 |
R 5.000 | रू 36.092 |
R 10.000 | रू 72.183 |
R 25.000 | रू 180.458 |
R 50.000 | रू 360.917 |
R 100.000 | रू 721.834 |
R 500.000 | रू 3.609.170 |