Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / NPR Đảo
R
=
रू
07/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 6,9319 रू 7,2550 0,79%
3 tháng रू 6,8611 रू 7,2550 3,42%
1 năm रू 6,6678 रू 7,4913 1,44%
2 năm रू 6,6678 रू 8,1482 5,36%
3 năm रू 6,6678 रू 8,6382 13,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Rupee Nepal (NPR)
R 1रू 7,2183
R 5रू 36,092
R 10रू 72,183
R 25रू 180,46
R 50रू 360,92
R 100रू 721,83
R 250रू 1.804,58
R 500रू 3.609,17
R 1.000रू 7.218,34
R 5.000रू 36.092
R 10.000रू 72.183
R 25.000रू 180.458
R 50.000रू 360.917
R 100.000रू 721.834
R 500.000रू 3.609.170