Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / ZMW Đảo
रू
=
ZK
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,1859 ZK 0,2046 9,75%
3 tháng ZK 0,1710 ZK 0,2046 0,82%
1 năm ZK 0,1293 ZK 0,2065 47,58%
2 năm ZK 0,1189 ZK 0,2065 47,66%
3 năm ZK 0,1189 ZK 0,2065 6,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Kwacha Zambia (ZMW)
रू 100ZK 20,477
रू 500ZK 102,39
रू 1.000ZK 204,77
रू 2.500ZK 511,93
रू 5.000ZK 1.023,87
रू 10.000ZK 2.047,74
रू 25.000ZK 5.119,34
रू 50.000ZK 10.239
रू 100.000ZK 20.477
रू 500.000ZK 102.387
रू 1.000.000ZK 204.774
रू 2.500.000ZK 511.934
रू 5.000.000ZK 1.023.868
रू 10.000.000ZK 2.047.735
रू 50.000.000ZK 10.238.676