Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1859 | ZK 0,2046 | 9,75% |
3 tháng | ZK 0,1710 | ZK 0,2046 | 0,82% |
1 năm | ZK 0,1293 | ZK 0,2065 | 47,58% |
2 năm | ZK 0,1189 | ZK 0,2065 | 47,66% |
3 năm | ZK 0,1189 | ZK 0,2065 | 6,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
रू 100 | ZK 20,477 |
रू 500 | ZK 102,39 |
रू 1.000 | ZK 204,77 |
रू 2.500 | ZK 511,93 |
रू 5.000 | ZK 1.023,87 |
रू 10.000 | ZK 2.047,74 |
रू 25.000 | ZK 5.119,34 |
रू 50.000 | ZK 10.239 |
रू 100.000 | ZK 20.477 |
रू 500.000 | ZK 102.387 |
रू 1.000.000 | ZK 204.774 |
रू 2.500.000 | ZK 511.934 |
रू 5.000.000 | ZK 1.023.868 |
रू 10.000.000 | ZK 2.047.735 |
रू 50.000.000 | ZK 10.238.676 |