Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 4,8794 | रू 5,3492 | 1,67% |
3 tháng | रू 4,8794 | रू 5,8482 | 2,24% |
1 năm | रू 4,8425 | रू 7,7356 | 25,39% |
2 năm | रू 4,8425 | रू 8,4082 | 28,46% |
3 năm | रू 4,8425 | रू 8,4082 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Rupee Nepal (NPR) |
ZK 1 | रू 5,2823 |
ZK 5 | रू 26,412 |
ZK 10 | रू 52,823 |
ZK 25 | रू 132,06 |
ZK 50 | रू 264,12 |
ZK 100 | रू 528,23 |
ZK 250 | रू 1.320,59 |
ZK 500 | रू 2.641,17 |
ZK 1.000 | रू 5.282,34 |
ZK 5.000 | रू 26.412 |
ZK 10.000 | रू 52.823 |
ZK 25.000 | रू 132.059 |
ZK 50.000 | रू 264.117 |
ZK 100.000 | रू 528.234 |
ZK 500.000 | रू 2.641.172 |