Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / NPR Đảo
ZK
=
रू
17/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 4,8794 रू 5,3492 1,67%
3 tháng रू 4,8794 रू 5,8482 2,24%
1 năm रू 4,8425 रू 7,7356 25,39%
2 năm रू 4,8425 रू 8,4082 28,46%
3 năm रू 4,8425 रू 8,4082 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Rupee Nepal (NPR)
ZK 1रू 5,2823
ZK 5रू 26,412
ZK 10रू 52,823
ZK 25रू 132,06
ZK 50रू 264,12
ZK 100रू 528,23
ZK 250रू 1.320,59
ZK 500रू 2.641,17
ZK 1.000रू 5.282,34
ZK 5.000रू 26.412
ZK 10.000रू 52.823
ZK 25.000रू 132.059
ZK 50.000रू 264.117
ZK 100.000रू 528.234
ZK 500.000रू 2.641.172