Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / KHR Đảo
NZ$
=
29/04/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.387,77 2.457,97 0,79%
3 tháng 2.387,77 2.529,83 3,56%
1 năm 2.387,77 2.625,87 4,18%
2 năm 2.306,52 2.688,88 9,98%
3 năm 2.306,52 2.983,91 17,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Riel Campuchia (KHR)
NZ$ 1 2.429,16
NZ$ 5 12.146
NZ$ 10 24.292
NZ$ 25 60.729
NZ$ 50 121.458
NZ$ 100 242.916
NZ$ 250 607.290
NZ$ 500 1.214.581
NZ$ 1.000 2.429.162
NZ$ 5.000 12.145.809
NZ$ 10.000 24.291.619
NZ$ 25.000 60.729.047
NZ$ 50.000 121.458.094
NZ$ 100.000 242.916.188
NZ$ 500.000 1.214.580.938