Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 33,513 | ₱ 34,470 | 0,59% |
3 tháng | ₱ 33,513 | ₱ 34,628 | 0,17% |
1 năm | ₱ 32,891 | ₱ 35,326 | 2,73% |
2 năm | ₱ 32,726 | ₱ 35,886 | 2,64% |
3 năm | ₱ 32,726 | ₱ 36,477 | 1,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Philippines (PHP) |
NZ$ 1 | ₱ 34,401 |
NZ$ 5 | ₱ 172,00 |
NZ$ 10 | ₱ 344,01 |
NZ$ 25 | ₱ 860,02 |
NZ$ 50 | ₱ 1.720,03 |
NZ$ 100 | ₱ 3.440,06 |
NZ$ 250 | ₱ 8.600,16 |
NZ$ 500 | ₱ 17.200 |
NZ$ 1.000 | ₱ 34.401 |
NZ$ 5.000 | ₱ 172.003 |
NZ$ 10.000 | ₱ 344.006 |
NZ$ 25.000 | ₱ 860.016 |
NZ$ 50.000 | ₱ 1.720.032 |
NZ$ 100.000 | ₱ 3.440.065 |
NZ$ 500.000 | ₱ 17.200.324 |