Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / PHP Đảo
NZ$
=
08/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 33,513 34,470 0,59%
3 tháng 33,513 34,628 0,17%
1 năm 32,891 35,326 2,73%
2 năm 32,726 35,886 2,64%
3 năm 32,726 36,477 1,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Philippines (PHP)
NZ$ 1 34,401
NZ$ 5 172,00
NZ$ 10 344,01
NZ$ 25 860,02
NZ$ 50 1.720,03
NZ$ 100 3.440,06
NZ$ 250 8.600,16
NZ$ 500 17.200
NZ$ 1.000 34.401
NZ$ 5.000 172.003
NZ$ 10.000 344.006
NZ$ 25.000 860.016
NZ$ 50.000 1.720.032
NZ$ 100.000 3.440.065
NZ$ 500.000 17.200.324