Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / NZD Đảo
=
NZ$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,02904 NZ$ 0,02984 1,57%
3 tháng NZ$ 0,02888 NZ$ 0,02984 0,57%
1 năm NZ$ 0,02831 NZ$ 0,03040 0,14%
2 năm NZ$ 0,02787 NZ$ 0,03056 0,002%
3 năm NZ$ 0,02741 NZ$ 0,03056 1,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 2,9204
500NZ$ 14,602
1.000NZ$ 29,204
2.500NZ$ 73,010
5.000NZ$ 146,02
10.000NZ$ 292,04
25.000NZ$ 730,10
50.000NZ$ 1.460,21
100.000NZ$ 2.920,41
500.000NZ$ 14.602
1.000.000NZ$ 29.204
2.500.000NZ$ 73.010
5.000.000NZ$ 146.021
10.000.000NZ$ 292.041
50.000.000NZ$ 1.460.207