Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,02904 | NZ$ 0,02984 | 1,57% |
3 tháng | NZ$ 0,02888 | NZ$ 0,02984 | 0,57% |
1 năm | NZ$ 0,02831 | NZ$ 0,03040 | 0,14% |
2 năm | NZ$ 0,02787 | NZ$ 0,03056 | 0,002% |
3 năm | NZ$ 0,02741 | NZ$ 0,03056 | 1,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la New Zealand (NZD) |
₱ 100 | NZ$ 2,9204 |
₱ 500 | NZ$ 14,602 |
₱ 1.000 | NZ$ 29,204 |
₱ 2.500 | NZ$ 73,010 |
₱ 5.000 | NZ$ 146,02 |
₱ 10.000 | NZ$ 292,04 |
₱ 25.000 | NZ$ 730,10 |
₱ 50.000 | NZ$ 1.460,21 |
₱ 100.000 | NZ$ 2.920,41 |
₱ 500.000 | NZ$ 14.602 |
₱ 1.000.000 | NZ$ 29.204 |
₱ 2.500.000 | NZ$ 73.010 |
₱ 5.000.000 | NZ$ 146.021 |
₱ 10.000.000 | NZ$ 292.041 |
₱ 50.000.000 | NZ$ 1.460.207 |