Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / RUB Đảo
NZ$
=
14/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 54,446 55,813 1,08%
3 tháng 54,446 58,773 1,72%
1 năm 48,489 60,775 11,62%
2 năm 32,571 60,775 37,60%
3 năm 32,571 96,420 3,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rúp Nga (RUB)
NZ$ 1 55,099
NZ$ 5 275,50
NZ$ 10 550,99
NZ$ 25 1.377,48
NZ$ 50 2.754,96
NZ$ 100 5.509,92
NZ$ 250 13.775
NZ$ 500 27.550
NZ$ 1.000 55.099
NZ$ 5.000 275.496
NZ$ 10.000 550.992
NZ$ 25.000 1.377.479
NZ$ 50.000 2.754.958
NZ$ 100.000 5.509.916
NZ$ 500.000 27.549.581