Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 54,446 | ₽ 55,813 | 1,08% |
3 tháng | ₽ 54,446 | ₽ 58,773 | 1,72% |
1 năm | ₽ 48,489 | ₽ 60,775 | 11,62% |
2 năm | ₽ 32,571 | ₽ 60,775 | 37,60% |
3 năm | ₽ 32,571 | ₽ 96,420 | 3,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rúp Nga (RUB) |
NZ$ 1 | ₽ 55,099 |
NZ$ 5 | ₽ 275,50 |
NZ$ 10 | ₽ 550,99 |
NZ$ 25 | ₽ 1.377,48 |
NZ$ 50 | ₽ 2.754,96 |
NZ$ 100 | ₽ 5.509,92 |
NZ$ 250 | ₽ 13.775 |
NZ$ 500 | ₽ 27.550 |
NZ$ 1.000 | ₽ 55.099 |
NZ$ 5.000 | ₽ 275.496 |
NZ$ 10.000 | ₽ 550.992 |
NZ$ 25.000 | ₽ 1.377.479 |
NZ$ 50.000 | ₽ 2.754.958 |
NZ$ 100.000 | ₽ 5.509.916 |
NZ$ 500.000 | ₽ 27.549.581 |